Apple iPad Air 2 9th March 2015, 10:49 pm
THÔNG TIN CHUNG
Loại máy:Máy tính bảngNhà sản xuất:AppleMàu sắc:Bạc, vàng, xámNăm sản xuất:2014Ngày phát hành:Tháng 10, 2014Kích thước:240 x 169.5 x 6.1 mmTrọng lượng:- 437 g (phiên bản wifi)- 444 g (phiên bản 3G)
MÀN HÌNH
Loại màn hình:IPSKích thước:9.7 inchĐộ phân giải:2048 x 1536Tính năng khác:- Mật độ điểm ảnh 264 ppi- Chống chói
- Cảm ứng đa điểm
ÂM THANH
Jack cắm:3.5mmThiết bị:- Micro képKẾT NỐI
EDGE:Có2G:GSM 850/900/1800/1900 MHz (phiên bản 3G)3G:UMTS/HSPA/HSPA+/DC‑HSDPA 850/901700/2100/1900/2100 MHz (phiên bản 3G)4G:LTE 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 38, 39, 40, 41 (phiên bản 3G)Wifi:Wi-Fi a/b/g/n/ac, băng tần képBluetoolh:4.0CAMERA
Camera chính:CóĐặc điểm camera chính:- 8 MP- Cảm biến BSI
- Tự động lấy nét
- Khẩu độ f/2.4
- Ống kính 5 thành phần
- Hệ thống lọc hồng ngoại lai
- Nhận dạng khuôn mặt
- Tùy chỉnh đo sáng
- Panorama (43 MP)
- Chạm lấy nét
- Geo-tagging
- Ghép lồng ảnh
- Hẹn giờCamera phụ:- 1.2 MP
- Khẩu độ f/2.2
- Cảm biến BSI
- Dải sáng rộng (HDR) cho chụp hình và quay phim
- Nhận dạng khuôn mặt
- Ghép lồng ảnh
- Tùy chỉnh đo sáng
- Hẹn giờQuay phim:- 1080p@30fps
- 720p (camera phụ)
- Slo-mo 120 fps (định dạng JPEG)
- Quay Time-lapse
- Chống rung
- Nhận dạng khuôn mặt
- Zoom 3x
- Geo-taggingCảm biến:- Con quay hồi chuyển
- Gia tốc
- Môi trường
- Khí áp kế
- La bàn số
- Vân tay
TÍNH NĂNG
Chipset:M8Hệ điều hành:iOSPhiên bản:iOS 8CPU:A8X - 64 bitGPS:Có, với A-GPS và GLONASSKhác:- Nghe nhạc AAC/HE-AAC/MP3/MP3 VBR/Audible/Lossless/AIFF/WAV- Xem video H.264/m4v/mp4/mov/MPEG-4/AAC-LC
- Siri
PIN
Nguồn:27.3 WHoạt động:- 10 giờ (wifi)- 9 giờ (3G)